Với chiến lược mở rộng dải sản phẩm để phục vụ tốt hơn cho nhu cầu thị trường, Daehan Motors tiếp tục ra mắt 02 dòng xe mới - Tera190SL và Tera345SL ở phân khúc tải trọng 1.9T & 3.49T, sở hữu thiết kế thùng siêu dài lên đến 6m2, dành riêng cho khách hàng cần chuyên chở các hàng hóa đặc biệt có kích thước dài & cồng kềnh.
Mạnh mẽ, bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu
Sở hữu động cơ Isuzu, máy dầu 4 xy-lanh dung tích 2,7 lít, Tera190SL và Tera345SL đạt công suất 106 mã lực tại vòng tua máy 3.400 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 257 Nm tại 2.000 vòng/phút, kết hợp nhịp nhàng cùng hộp số sàn 5 cấp LC5T28ZB2Q07, giúp xe vận hành êm ái và bền bỉ. Xe được thiết kế với tỷ số truyền cầu sau 6.142 đạt hiệu quả tối đa trong việc hỗ trợ xe leo dốc khi có tải một cách dễ dàng và tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp với điều kiện đường xá của Việt Nam.
Ngoài ra, nhằm tối ưu hóa khả năng chở hàng và ổn định khi vận hành, Tera190SL và Tera345SL đều được trang bị hệ thống treo trước/sau phụ thuộc và hệ thống nhíp lá bao gồm 6 lá nhíp trước và 9 lá nhíp sau kết hợp thêm 5 lá nhíp phụ, giúp tăng khả năng ổn định thân xe, đảm bảo sự êm ái khi chở hàng đặc biệt là khi có tải nặng.
Tera190SL và Tera345SL còn được trang bị phanh khí xả, hỗ trợ phanh khi xuống dốc đảm bảo an toàn và tăng tuổi thọ phanh chính, tận dụng tối đa hiệu quả vận hành của xe.
Thùng dài ưu việt, chuyên chở sản phẩm kích thước dài.
Thiết kế thùng dài 6.2m ưu việt của Tera190SL và Tera345SL là yếu tố mà khách hàng quan tâm hàng đầu khi chọn dòng xe này.
Thùng xe Tera190SL và Tera345SL được thiết kế chuyên biệt để chuyên chở các sản phẩm kích thước dài, cồng kềnh như ống nước, ống thép, vật liệu xây dựng, bồn nước, bình năng lượng mặt trời. Có thể nói, kích thước thùng được thiết kế tối ưu với vật liệu chất lượng cao tạo nên những thùng hàng chắc chắn, bền bỉ với không gian chở hàng vô cùng rộng rãi và hiệu quả.
Tera190SL và Tera345SL - Chuyên gia vận chuyển các hàng hoá kích thước dài
Daehan Motors cung cấp đa dạng các loại thùng như thùng mui bạt, thùng kín, thùng lửng giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu chuyên chở nhiều loại hàng hóa và mục đích sử dụng khác nhau tại mỗi khu vực.
Thiết kế sang trọng, tiện dụng
Giống nhau về thiết kế, khác biệt tải trọng, hai mẫu xe tải Tera190SL và Tera345SL sở hữu diện mạo ấn tượng với cabin đầu vuông cứng cáp, mặt ca-lăng được mạ crôm thẳng đứng bắt mắt, kèm cụm đèn pha halogen kích thước lớn tạo nên một tổng thể sang trọng, tinh tế hài hòa nhưng cũng không kém phần mạnh mẽ thu hút người nhìn. Ngoài ra, kích cỡ đèn pha và đèn hậu cỡ lớn giúp tối ưu hiệu suất chiếu sáng, tăng khả năng nhận diện và đảm bảo an toàn khi di chuyển vào ban đêm hoặc trời mưa.
Tera190SL và Tera345SL sở hữu cụm đèn pha halogen kích thước lớn đầy tinh tế
Tera190SL sở hữu kích thước tổng thể với chiều dài x rộng x cao lần lượt là 7.900mm x 2.100 mm x 3.030mm. Mẫu Tera345SL kích thước tương tự nhưng chiều cao nhỉnh hơn đôi chút, ở mức 3.040 mm. Cả hai đều có chiều dài cơ sở 4.500mm, khoảng sáng gầm 210mm và bán kính vòng quay tối thiểu 9m. Xe đi kèm la-zăng 16 inch, lốp Casumina quen thuộc tại thị trường Việt Nam.
Trang bị hiện đại, mang đến trải nghiệm mới cho người dùng
Tera190SL và Tera345SL được trang bị màn hình cảm ứng 7 inch ở khoang lái, vị trí này cũng là nơi hiển thị hình ảnh từ camera phía sau, giúp việc lùi xe dễ dàng và an toàn hơn, đây là một điểm cộng rất lớn cho sản phẩm của Daehan Motors vì ở các dòng xe khác cùng phân khúc và tầm giá khó có thể tìm thấy tính năng này. Bên cạnh đó, cửa kính chỉnh điện, vô-lăng gật gù điều chỉnh nhiều vị trí cho phù hợp với thể trạng và chiều dài tay của các tài xế, góp phần tạo nên đặc trưng của Tera190SL và Tera345SL
Tera190SL và Tera345SL trang bị màn hình cảm ứng 7 inch và camera lùi, hỗ trợ tài xế điều khiển xe an toàn hơn
Không gian khoang lái được sắp xếp thông minh, tiện nghi, giúp tài xế dễ dàng thực hiện các thao tác trong xe. Ghế nỉ ôm lưng màu sáng và có thể ngã 45 độ, mang đến cảm giác thoải mái cho tài xế khi di chuyển trên đường. Điều hòa được trang bị tiêu chuẩn theo xe với các khe gió điều hòa ốp viền kim loại nổi bật. Bên cạnh hộc chứa đồ bên ghế phụ thường thấy trên các dòng xe khác, khu vực trần xe trên ghế lái còn được trang bị thêm 01 hộc chứa đồ tiện lợi, thuận tiện cho việc cất giữ tài liệu, vật dụng cá nhân của tài xế
Tải trọng linh hoạt - hiệu quả tối đa
Đặc biệt, với tải trọng 1.9 tấn và tổng tải trọng dưới 5 tấn, Tera190SL là giải pháp tối ưu cho tài xế khi cần một chiếc xe dài, rộng và có khả năng lưu thông vào trong thành phố. Đối với Tera345SL tải trọng 3.49 tấn, những chuyến chuyên chở hàng tại khu vực ngoại thành và các tỉnh là một khoản đầu tư đáng tiền khi không bị giới hạn về tải trọng, vận chuyển được nhiều hàng hóa hơn mang lại lợi ích kinh tế cao hơn.
Tera190SL và Tera345SL hiện có mặt trên thị trường Việt Nam với giá bán cạnh tranh và được ra mắt với hai màu ngoại thất cơ bản: xanh dương và trắng.
- Tay Lái Gật Gù
- Chìa Khóa Thông Minh
- Điều Hòa Cabin Trang Bị Tiêu Chuẩn Theo Xe
- Hộc Chứa Đồ Tiện Lợi
- Cần Số Hiện Đại
MODEL |
Tera 190SL |
Tera 345SL |
|||
Kích thước và trọng lượng |
Tổng thể |
Chiều dài |
mm |
7.900 |
|
Chiều rộng |
mm |
2.100 |
|||
Chiều cao |
mm |
3.030 |
3.040 |
||
Chiều dài cơ sở |
mm |
4.500 |
|||
Vệt bánh xe |
Trước |
mm |
1.660 |
||
Sau |
mm |
1.590 |
|||
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
210 |
|||
Trọng lượng bản thân |
kg |
2.950 |
3.450 |
||
Trọng lượng toàn bộ |
kg |
4.995 |
7.135 |
||
Bán kính quay vòng tối thiểu |
m |
9 |
|||
Động cơ |
Kiểu động cơ |
|
ISUZU - JE493ZLQ4 |
||
Loại động cơ |
|
Diesel, 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, làm mát bằng chất lỏng, tăng áp |
|||
Dung tích xy-lanh |
cm3 |
2.771 |
|||
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro |
IV |
|||
Đường kính & hành trình pít tông |
mm x mm |
93 x 102 |
|||
Công suất cực đại |
PS/rpm |
106/3400 |
|||
Mô-men xoắn cực đại |
N.m/ rpm |
257/2000 |
|||
Loại nhiên liệu |
|
Diesel |
|||
Dung lượng thùng nhiên liệu |
lít |
120 |
|||
Tốc độ tối đa |
km/h |
120 |
|||
Hộp số |
Kiểu hộp số |
|
Số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi |
||
Tỷ số truyền hộp số |
|
ih1: 4.714, ih2: 2.513, ih3: 1.679, ih4: 1.000, ih5: 0.784, iR:4.497 |
|||
Tỷ số truyền cuối |
|
6.142 |
|||
Khung gầm |
Hệ thống treo |
Trước |
|
Phụ thuộc, nhíp lá (số lá nhíp 06), giảm chấn thủy lực. |
|
Sau |
|
Phụ thuộc, nhíp lá (số lá nhíp chính 09, số lá nhíp phụ 05), giảm chấn thủy lực |
|||
Hệ thống phanh |
Phanh chính |
|
Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không |
||
Trước/Sau |
|
Tang trống |
|||
Phanh phụ |
|
Phanh khí xả |
|||
Lốp xe |
Trước |
|
7.00-16LT |
||
Sau |
|
7.00-16LT |
|||
Lốp dự phòng |
|
1 |
|||
Trang bị |
Ngoại thất |
Lưới tản nhiệt |
|
Mạ Chrome |
|
Đèn chiếu sáng phía trước |
|
Halogen |
|||
Đèn sương mù phía trước |
|
Trang bị theo xe |
|||
Cản hông và cản sau |
|
Có |
|||
Chắn bùn |
|
Có (trước và sau) |
|||
Nội thất |
Loại vô lăng |
|
Vô lăng gật gù |
||
Cửa số |
|
Cửa sổ chỉnh điện |
|||
Khóa cửa |
|
Khóa trung tâm |
|||
Chất liệu ghế ngồi |
|
Nỉ cao cấp |
|||
Số chỗ ngồi |
Người |
3 |
|||
Điều hoà ca-bin |
|
Trang bị theo xe |
|||
Dây an toàn |
|
Ghế tài và ghế phụ lái |
|||
Màn hình cảm ứng LCD 7 inch kết hợp camera lùi |
|
Trang bị theo xe |
HOTLINE LIÊN HỆ
093.183.4078