KÍCH THƯỚC XE TẢI HYUNDAI H150
Loại thùng H150 | Thùng mui bạt | Thùng lửng | Thùng kín |
Kích thước tổng thể (mm) | 5.240 x 1.760 x 2.650 | 5.200 x 1.820 x 2.020 | 5.260 x 1.790 x 2.630 |
Kích thước thùng xe (mm) | 3.130 x 1.630 x 1.400/1.770 | 3.090 x 1.630 x 380 | 3.130 x 1.620 x 1.840 |
TẢI TRỌNG XE TẢI HYUNDAI H150
Tải trọng H150 | Thùng mui bạt | Thùng lửng | Thùng kín |
Tải trọng bản thân (Kg) | 1.810 | 1.765 | 1.880 |
Tải trọng hàng hóa (Kg) | 1.500 | 1.490 | 1.300 |
Tải trọng toàn bộ (Kg) | 3.500 | ||
Số người chở (Người) | 03 |
ĐỘNG CƠ
Mã động cơ | D4CB |
Loại động cơ | Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp |
Dung tích công tác (cc) | 2.497 |
Công suất cực đại (Ps) | 130/ 3.800 |
Momen xoắn cực đại (Kgm) | 255 /1.500-3.500 |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 65 |
HỘP SỐ
Hộp số | 5 số tiến, 1 số lùi |
HỆ THỐNG TREO
Trước | Kiểu treo độc lập, thanh xoắn, thanh cân bằng, giản chấn thủy lực |
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
VÀNH & LỐP XE
Kiểu lốp xe | Trước lốp đơn/ Sau lốp đôi |
Cỡ lốp xe trước | 195/70R15C 8PR |
Cỡ lốp xe sau | 145R13C 8PR |
Công thức bánh | 4 x 2 |
HỆ THỐNG PHANH
Hệ thống phanh (trước/ sau) | Dẫn động thủy lực 2 dòng chân không, kiểu đĩa phía trước và tang trống phía sau |
HOTLINE LIÊN HỆ
093.183.4078