THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
||
Loại xe |
260-1 |
|
Tải trọng cho phép |
1850 |
|
Tổng trọng lượng |
4995 |
|
Số người cho phép chở | 03 | |
Kích thước thùng xe | Thùng Lửng | 6050 x 1950 x 545 |
Mui Bạt | 6050 x 1950 x 625/1940 | |
Thùng Kín | 6050 x 2035 x 1930 | |
Kích thước bao DxRxC (mm) | 7920 x 2105 x 3030 | |
Vết bánh xe trước /sau |
4500 |
|
Công thức bánh xe |
4×2 |
|
CABIN |
||
Loại |
Đơn/Kiểu lật |
|
Kích thước cabin |
1510 x 1900 x 1865 |
|
Công suất max/Tốc độ vòng quay (Ps/vòng/phút) |
107/3400 |
|
ĐỘNG CƠ |
||
Nhãn hiệu động cơ |
ISUZU JE493ZLQ4 2,77 lít, loại 4 kỳ, 4 xilanh (Euro4) |
|
Công suất max/Tốc độ vòng quay (Ps/vòng/phút) |
107 / 3400 |
|
Momen max/Tốc độ vòng quay (N.m/vòng/phút) |
235.4 / 2000 |
|
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
||
Ly hợp |
01 đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực |
|
Hộp số |
Cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi |
|
Cầu chủ động |
Cầu sau |
|
LỐP XE |
||
Số lốp trên trục: I/II/dự phòng |
02/04/02 |
|
Cỡ lốp: I/II |
(7.0-16)/(7.0-16) |
|
CÁC THÔNG SỐ KHÁC | ||
Tiêu hao nhiên liệu ở vận tốc 60km/h (L/100Km) |
9 |
|
Ắc quy |
12V-120Ah |
HOTLINE LIÊN HỆ
093.183.4078